Tóm tắt nội dung
Bảng giá Sơn Seamaster
STT | SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ WEB |
Sơn nước nội thất Seamaster (Interior) | |||
1 | Sơn nội thất Seamaster 7200- PAN TEX EMULSION Paint Sơn nước bóng mờ gốc nhựa Acrylic Co-polymer | Lon/4 Lít | 211,200 |
Th/18 Lít | 763,400 | ||
2 | Sơn nội thất Seamaster 7300 – Win TEX EMULSION Paint Sơn nước Seamaster thích hợp Sơn trần nhà, có độ bóng mờ, nhanh khô | Lon/4 Lít | 240,900 |
Th/18 Lít | 860,200 | ||
3 | Sơn nội thất Seamaster 7700-WALL SALUTEX LOW VOC (*) Sơn nước bóng mờ gốc nhựa Acrylic Co-polymer có khả năng chống kiềm, nấm mốc, Hàm lượng VOC thấp | Lon/4 Lít | 403,700 |
Lon/5 Lít | 507,100 | ||
Th/18 Lít | 1,522,400 | ||
4 | Sơn nội thất Seamaster 7900- ECOLITE EASY TO CLEAN(*) MÀU TRẮNG Sơn cao cấp bóng mịn, lau chùi hiệu quả, không chứa chì, thân thiện với môi trường, chống ố vàng | Lon/1 Lít | 202,400 |
Lon/5 Lít | 875,600 | ||
Th/18 Lít | 2,740,100 | ||
5 | Sơn nội thất Seamaster 8500-HIGLOS ANTI- CRACK (*) Sơn nội thất có độ bóng cao, che phủ vết nứt, độ bám dính bền màu cao, chống rêu mốc | Lon/5 Lít | 918,500 |
Th/18 Lít | 3,133,900 | ||
Sơn nước ngoại thất Seamaster (EXTERIOR) | 0 | ||
6 | Sơn ngoại thất Seamaster 8820 – SUPER WT ACRYLIC CONTRACTOR EMULSION Sơn nhanh khô, sử dụng được trên bề mặt mới hoặc cũ có diện tích rộng, bám dính cao, chống nấm mốc | Lon/4 Lít | 548,900 |
Th/18 Lít | 2,169,200 | ||
7 | Sơn ngoại thất Seamaster 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Nhóm màu chuẩn (Nhóm C) Sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc | Lon/5 Lít | 942,700 |
Th/18 Lít | 3,047,000 | ||
Sơn ngoại thất Seamaster 8800- SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817,SM827,SM828, SM830 Sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc | Lon/1 Lít | 260,700 | |
Lon/5 Lít | 1,097,800 | ||
Sơn ngoại thất Seamaster 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817, AM827 Sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc | Th/18 Lít | 3,549,700 | |
Sơn ngoại thất Seamaster 8800-SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836 Sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc | Lon/1 Lít | 272,800 | |
Lon/5 Lít | 1,201,200 | ||
Sơn ngoại thất Seamaster 8800- SYNTALITE CLASSIC (*) Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM 829 ,SM805 Sơn bóng mờ chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống tảo, chống nấm mốc | Lon/1 Lít | 587,400 | |
Lon/5 Lít | 2,222,000 | ||
8 | Sơn ngoại thất Seamaster 9000-WEATHER CARE EXCEL – Màu Chuẩn Sơn bán bóng chống bám bụi, chống được hiện tượng carbon hóa, hạn chế sự bám dính các vết bẩn trên bề mặt, độ bền màu cao (6 năm) | Lon/1 Lít | 341,000 |
Lon/5 Lít | 1,481,700 | ||
Sơn ngoại thất Seamaster 9000-WEATHER CARE EXCEL – Chỉ màu trắng | Th/18 Lít | 5,701,300 | |
Sơn ngoại thất Seamaster 9000- WEATHER CARE EXCEL Màu đặc biệt : WS8989,WS8990,WS8953,WS8954 WS8943,WS8928,WS8949,WS8915,WS8916 | Lon/1 Lít | 381,700 | |
Lon/5 Lít | 1,670,900 | ||
9 | Sơn ngoại thất Seamaster AQ 6300- WERTHER CARE ROOFING Paint Sơn ngói, sử dụng trên bề mặt kim loại, nhôm gỗ, bê tông, tráng men, Sơn có độ bóng cao,bền màu, nhanh khô chống được sự ăn mòn (Dung môi là nước) | Lon/1 Lít | 299,200 |
Lon/5 Lít | 1,301,300 | ||
Sơn dầu Seamaster (FINISHED – SOLVENT BASE) | 0 | ||
10 | Sơn DẦU Seamaster 7600-SUPERJET SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL Sơn dầu có độ bóng cao, khô nhanh | Lon/450 ml | 78,100 |
Lon/800 ml | 134,200 | ||
Lon/3 Lít | 469,700 | ||
11 | Sơn DẦU Seamaster 9900-SYNLAC SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL – Màu chuẩn Sơn dầu thích hợp trên gỗ, kim loại trong và ngoài trời, có độ báng sáng, bám dính cao, chống hơi ẩm tốt – dùng Dung môi S1230 | Lon/5 Lít | 1,114,300 |
Sơn DẦU Seamaster 9900-SYNLAC SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL – Màu đặc biệt (7 màu) Sơn dầu thích hợp trên gỗ, kim loại trong và ngoài trời, có độ báng sáng, bám dính cao, chống hơi ẩm tốt – dùng Dung môi S1230 | Lon/5 Lít | 1,391,500 | |
Sơn lót chống rỉ Seamaster (GỐC DẦU – Primer OIL BASED) | 0 | ||
12 | Sơn chống rỉ Seamaster 750/785- SUPER GLO RED OXIDE Primer (Đỏ /Đen) Sơn lót chống rỉ ăn mòn | Lon/800 ml | 103,400 |
Lon/3 Lít | 347,600 | ||
Lon/5 Lít | 577,500 | ||
13 | Sơn chống rỉ Seamaster 795-SUPER GLO GREY Primer- Xám Sơn lót chống rỉ ,ăn mòn | Lon/800 ml | 112,200 |
Lon/3 Lít | 380,600 | ||
Lon/5 Lít | 633,600 | ||
14 | chống THẤM Seamaster 788- SUPER GLO BITUMINOUS SOLUTION (Dung dịch chống thấm) | Lon/800 ml | 100,100 |
Lon/3 Lít | 325,600 | ||
Lon/5 Lít | 543,400 | ||
Bột trét tường Seamaster (MASTIC PRODUCTS) | 0 | ||
15 | Bộ trét tường Seamaster nội & ngoại thất 1001-WALL PUTTY bột trét 1001 sử dụng nội & ngoại thất, chống nứt nẻ, cho bề mặt phẳng mịn, bám dính cao | Bao/25 Kg | 910,800 |
16 | Bộ trét tường Seamaster KHE NỨT 1002- READY-MIXED JOINT COMPOUND Hỗn hợp trét khe nứt dễ xả nhám, không chứa Chất Amiăng, sử dụng ngay không cần pha trộn, độ hao hụt thấp | Bao/25 Kg | 693,000 |
17 | Bột trét tường ngoại thất Seamaster 1003- NICE N EASI PLASTER Bột trét tường 1003 là loại bột được pha trộn sẵn, chống thấm nước, chống kiềm cao, không sử dụng cho bề mặt đã Sơn rồi, ít hao hụt, dễ dàng kết hợp với hệ thống Sơn khác | Bao/40 Kg | 464,200 |
18 | Bột trét tường nội thất Seamaster 1004- PROLITE EMULSION PUTTY Bột trét sử dụng cho nội thất | Th/18 Lít | 650,100 |
19 | Bộ trét tường nội thất Seamaster 1005-NICE N EASI PLASTER Bột trét 1005 màu trắng, có khả năng chống thấm nước, sử dụng cho lớp trét lót trên tường và trần nhà | Bao/40 Kg | 372,900 |
Sơn lót tường Seamaster (WALL SEALER) | 0 | ||
20 | Sơn lót ngoại thất Seamaster 8601- ACRYLIC WALL SEALER Sơn lót ngoại thất 8601 khả năng thẩm thấu cao, che lấp được các vết nứt nhỏ, khả năng kháng kiềm chống thấm, nấm mốc cao | Lon/5 Lít | 773,300 |
Th/18 Lít | 2,515,700 | ||
21 | Sơn lót nội thất Seamaster 8602- ACRYLIC WALL SEALER Sơn lót nội thất 8602 khả năng thẩm thấu cao, che lấp được các vết nứt nhỏ, khả năng kháng kiềm chống thấm, nấm mốc cao | Lon/5 Lít | 558,800 |
Th/18 Lít | 1,885,400 | ||
22 | Sơn lót GỐC DẦU Seamaster 1800- ACRYLIC WALL SEALER Sơn lót gốc dầu sử dụng nội và ngoại thất, có khả năng thoát hơi nước, chống kiềm, chống thấm cao, chống hiện tượng carbon hóa | Lon/5 Lít | 1,454,200 |
Th/18 Lít | 4,833,400 | ||
Sơn bảo vệ Seamaster (PROTECTIVE CoatINGS) | 0 | ||
23 | Sơn chịu nhiệt Seamaster 6003-Seatherm Heat Resistant Aluminium 200ºC Sơn bạc chịu nhiệt 200ºC – dùng Dung môi S7712 | Lon/1 Lít | 495,000 |
Lon/5 Lít | 2,368,300 | ||
24 | Sơn chịu nhiệt Seamaster 6004-Seatherm Heat Resistant Aluminium 400ºC Sơn bạc chịu nhiệt 400ºC | Lon/1 Lít | 731,500 |
Lon/5 Lít | 3,562,900 | ||
25 | Sơn chịu nhiệt Seamaster 6006-Seatherm Heat Resistant Aluminium 600ºC Sơn bạc chịu nhiệt 600ºC – dùng Dung môi S7712 | Lon/1 Lít | 968,000 |
Lon/5 Lít | 4,756,400 | ||
26 | Sơn SÀN Seamaster 6100- FLOOR Paint (HNP) Sơn sàn 1 thành phần gốc nhựa chlorinate, chống thấm nước, nấm mốc, khô ở nhiệt độ thấp, dễ dặm vá sau thời gian sử dụng (sử dụng Dung môi S4002) | Lon/5 Lít | 1,813,900 |
Th/20 Lít | 6,657,200 | ||
27 | Sơn VẠCH KẺ ĐƯỜNG Seamaster 6200- Road Marking Paint (Sơn đường: trắng, đỏ, vàng, đen) Sơn 6200 1 thành phần gốc nhựa cao su Chlorinate, chống mài mòn, trơn trượt, độ bền cao, nhanh khô (sử dụng Dung môi S7712) | Lon/5 Lít | 1,162,700 |
28 | Sơn PHỦ PHẢN QUANG Seamaster 6250-5555- (REFLECTIVE TOP Coat: 6250-5555 ) Sơn phủ phản quang 2 thành phần dạng keo trong suốt – dùng Dung môi S7712 | Bộ/5 Lít | 1,853,500 |
29 | Sơn lót PHẢN QUANG Seamaster 6250P- REFLECTIVE Primer Coat Sơn lót phản quang các màu: trắng, đỏ, vàng, đen, xanh dương – dùng Dung môi S7712 | Lon/5 Lít | 1,496,000 |
30 | Sơn PHỦ epoxy Seamaster 9300 ( epoxy FINISH) Màu Thường: Mã 9102, 9103 và các mã còn lại trong bảng màu | Bộ/5 Lít | 2,264,900 |
31 | Sơn PHỦ epoxy Seamaster 9300 ( epoxy FINISH) Màu đặc biệt : SM 6295,SM 6260,SM6287,SM6134,SM9308,SM6138, những màu không chấm, và màu new (trừ 9102 và 9103) Sơn sàn epoxy bê tông & kim loại) chống trượt, bề mặt cứng, bền, chống trầy xước, chống axit, kiềm, muối, sử dụng trong và ngoài (sử dụng Dung môi S4003) | Bộ/5 Lít | 2,780,800 |
32 | Sơn lót CHO THÉP MẠ kẽm – SUPER GLO Primer Fast Dry Sơn lót chống rỉ, ăn mòn dùng cho thép mạ kẽm – Đỏ / Xám | Lon/1 Lít | 184,800 |
Lon/5 Lít | 892,100 | ||
33 | Sơn lót epoxy Seamaster 9400A- (epoxy Primer)_trắng, xám, đỏ Sơn lót 9400A dùng bê tông, sắt thép – dùng Dung môi S4003 | Bộ/5 Lít | 2,169,200 |
34 | Sơn lót kẽm epoxy Seamaster 9500-(WASH Primer) Sơn lót 9500 chuyên dùng cho sắt mạ kẽm- dùng Dung môi S4003 xám, đỏ đặt hàng trắng có sẵn | Bộ/5 Lít | 1,612,600 |
35 | Sơn lót đường RV22 dạng nóng chảy, khả năng chống nước tốt, độ bám dính cao (sử dụng Dung môi S4002) (Liên hệ giá) | Lon/5 Lít | 0 |
36 | Sơn PU hai thành phần Seamaster 9600-6698 màu bạc ( dùng Dung môi S7713) | Bộ/5 Lít | 0 |
Dung môi Seamaster (Thinner) | 0 | ||
37 | Dung môi Seamaster S1230 (Thinner) | Lon/2 Lít | 199,100 |
Lon/5 Lít | 497,200 | ||
Th/18 Lít | 1,710,500 | ||
38 | Dung môi Seamaster S303 (Thinner) | Lon/5 Lít | 729,300 |
Th/18 Lít | 2,334,200 | ||
39 | Dung môi Seamaster S4003 (Thinner) | Lon/2 Lít | 289,300 |
Lon/5 Lít | 729,300 | ||
Th/18 Lít | 2,334,200 | ||
40 | Dung môi Seamaster S7712 (Thinner) | Lon/2 Lít | 289,300 |
Lon/5 Lít | 729,300 | ||
Th/18 Lít | 2,334,200 | ||
41 | Dung môi Seamaster S7713 (Thinner) | Lon/2 Lít | 322,300 |
Lon/5 Lít | 806,300 | ||
Th/18 Lít | 2,743,400 | ||
42 | Chất tẩy Sơn Seamaster 7676 (Paint Remover) | Lon/1 Lít | 145,200 |
MAI THIÊN PHÚC - PHÂN PHỐI SƠN CHÍNH HÃNG HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM
MAI THIÊN PHÚC tự hào là nhà phân phối sơn hàng đầu trên thị trường Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp sơn chính hãng, chứng nhận CO, CQ ngay khi có yêu cầu. Hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc. Sản phẩm đa dạng, hàng luôn sẵn có với mọi số lượng của tất cả các hãng sơn.Chúng tôi cam kết:
- Cam kết 100% sản phẩm chính hãng, chất lượng như cam kết.
- Sản phẩm lấy trực tiếp từ nhà máy sản xuất sơn.
- Giá thành rẻ, cạnh tranh với thị trường tốt.
- Hỗ trợ vận chuyển tại TP HCM và trên toàn quốc.
- Không hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Không bán hàng tồn kho.
- Không lệch màu, sai màu dù chỉ 1 lít sơn / 1 kg sơn.
- Đội ngũ chuyên viên tư vấn hỗ trợ nhiệt tình.