- Mai Thiên Phúc chuyên phân phối sơn giá rẻ chính hãng
- Hotline:0938535298
- Email:mai.maithienphuc@gmail.com
Bảng báo giá sơn kova mới nhất hiện nay, Mai Thiên Phúc xin gửi quý khách hàng bảng báo giá sơn kova gần đây nhất
cập nhật liên tục bảng báo giá sơn kova liên tục mỗi ngày :
MÃ SỐ | CHỦNG LOẠI | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN |
MASTIC & SƠN NƯỚC KOVA TRONG NHÀ | |||
BỘT TRÉT KOVA MT CITY | Bột trét Kova tường cao cấp trong nhà City | Bao/40 Kg | 177,976 |
MT DẺO KOVA | Mastic trong nhà dẻo Kova không nứt ( thùng nhựa) | Th/25 Kg | 270,480 |
SƠN LÓT KOVA K – 109 | Sơn lót Kova kháng kiềm trong nhà | Th/5 Kg | 183,814 |
Th/25 Kg | 850,209 | ||
SƠN KOVA PRINCE | Sơn nước Kova trong nhà trắng | Th/7 Kg | 166,635 |
Th/25 Kg | 578,450 | ||
SƠN KOVA VISTA | Sơn nước Kova trong nhà trắng | Th/7 Kg | 154,675 |
Th/25 Kg | 537,050 | ||
SƠN KOVA K – 203 | Sơn nước Kova trong nhà trắng | Th/5 Kg | 151,455 |
Th 25 Kg | 701,500 | ||
SƠN KOVA K – 771 | Sơn nước Kova trong nhà trắng | Th/5 Kg | 155,020 |
Th/25 Kg | 718,750 | ||
SƠN KOVA K – 260 | Sơn nước Kova trong nhà mịn – trắng | Th/5 Kg | 198,835 |
Th/25 Kg | 920,000 | ||
SƠN KOVA K – 5500 | Sơn nước Kova trong nhà bán bóng – trắng | Th/4 Kg | 246,790 |
Th/20 Kg | 1,198,300 | ||
SƠN KOVA K – 871 | Sơn nước Kova trong nhà bóng – trắng | Th/4 Kg | 315,100 |
Th/20 Kg | 1,533,640 | ||
MASTIC & SƠN NƯỚC KOVA NGOÀI TRỜI | |||
BỘT TRÉT KOVA MN CITY | Bột trét tường Kova cao cấp ngoài nhà City – trắng Bột ngoài xám | Bao/40 Kg | 226,290 |
Bột trét Kova cao cấp ngoài nhà xám | Bao/40 Kg | 216,000 | |
MT DẺO KOVA | Mastic ngoài trời dẻo Kova không nứt (thùng nhựa) | Th/25 Kg | 326,830 |
SƠN KOVA K – 265 | Sơn nước Kova ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 204,815 |
Th/25 Kg | 948,750 | ||
SƠN KOVA K – 261 | Sơn nước Kova ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 246,215 |
Th/25 Kg | 1,138,500 | ||
SƠN KOVA K – 209 | Sơn lót kova ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 322,547 |
Th/25 Kg | 1,493,275 | ||
SƠN KOVA K – 209 NEW | Sơn lót Kova ngoài trời kháng kiềm – trắng Hàng ít cung cấp | Th/4 Kg | 271,832 |
Th/20 Kg | 1,359,162 | ||
SƠN KOVA K-207 | Sơn lót Kova ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 234,867 |
Th/25 Kg | 1,140,524 | ||
SƠN KOVA K – 5501 | Sơn chống thấm Kova ngoài trời không bóng – trắng | Th/4 Kg | 278,185 |
Th/20 Kg | 1,353,205 | ||
SƠN KOVA CT – 04 | Sơn chống thấm Kova ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 414,690 |
Th/20 Kg | 2,018,020 | ||
CHẤT CHỐNG THẤM KOVA | |||
SƠN KOVA CT – 11A | Sơn Kova chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Kg | 77,395 |
Th/4 Kg | 290,070 | ||
Th/20 Kg | 1,330,000 | ||
SƠN KOVA CT – 11A NEW | Sơn Kova chống thấm tường đứng, sàn sân thượng, sênô,… (Thùng sắt) | Th/4 Kg | 354,890 |
Th/20 Kg | 1,723,160 | ||
SƠN KOVA CT – 11A ĐB | Sơn Kova chống thấm tường đứng (Trắng) | Kg | 77,395 |
Th/4 Kg | 303,255 | ||
Th/20 Kg | 1,472,460 | ||
SƠN KOVA CT – 11B | Sơn Kova Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Th/4 Kg | 256,680 |
SƠN KOVA CT – 05 | Chất chống thấm kova đông kết nhanh, khô trong 3 phút. | Kg | 82,340 |
SƠN KOVA CT – 14 | Chất chống thấm Kova co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Bộ/2 Kg | 153,640 |
SƠN KOVA CT – 01ĐB | Chống thấm Kova chịu mài mòn hoá chất cao | Kg | 207,000 |
MATIC KOVA CT-01ĐB | Mastic Kova chịu mài mòn và hóa chất cao | Kg | 28,520 |
SƠN KOVA CT – 02 GỐM | Chống thấm Kova cho đồ gốm | Th/17,5 Kg | 732,550 |
SƠN CHỐNG NÓNG KOVA | |||
SƠN KOVA CN – 05 | Sơn Kova chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | Th/5 Kg | 384,100 |
Th/20 Kg | 1,536,400 | ||
SƠN KOVA CN – SÀN | Sơn Kova chống nóng cho sàn sân thượng | Th/5 Kg | 165,600 |
Th/20 Kg | 662,400 | ||
SƠN CHỐNG RỈ KOVA | |||
SƠN KOVA KL -6 | Sơn Kova chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầu | Kg | 218,960 |
SƠN KOVA KG -01 | Sơn lót chống rỉ Kova hệ nước | Kg | 107,870 |
SƠN CHỐNG THẤM PHỦ SÀN KOVA | |||
SƠN KOVA KL-5 Sàn, tường Màu trắng | Sơn Kova men phủ sàn nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 608,350 |
SƠN KOVA KL-5 Sàn,tường trong nhà | Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 608,350 |
SƠN KOVA KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu A+D) | Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 776,250 |
SƠN KOVA KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu T) | Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 718,750 |
SƠN KOVA KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu P) | Sơn kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. | Th/5 Kg | 661,250 |
SƠN KOVA KL-5 Kháng Khuẩn sàn, tường | Sơn Kova Epoxy Kháng khuẩn cho sàn , tương | Th/5 Kg | 717,600 |
SƠN KOVA KL-5 Thực phẩm | Sơn Kova Epoxy thực phẩm | Th/5 Kg | 1,068,350 |
SƠN KOVA Mastic-Levelling | Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt | Kg | 73,025 |
Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung | Kg | 79,925 | |
Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm | Kg | 84,870 | |
SƠN KOVA W2 -Clear | Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng trắng | Kg | 97,520 |
SƠN KOVA – W2 | Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng (Màu nhạt) | Kg | 106,720 |
Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng (Màu đậm) | Kg | 126,270 | |
SƠN KOVA Mastic KL-5 | Sơn Kova làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng | Th/5 Kg | 173,075 |
SƠN KOVA Mastic KL-5 sàn | Sơn Kova làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. | Th/5Kg | 275,425 |
SƠN TENNIS KOVA | |||
SƠN TENNIS KOVA CT – 08 | Sơn Kova sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). | Th/5 Kg | 609,788 |
TH/20 Kg | 2,439,150 | ||
Sơn Kova sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Pha theo catalogue 1010 màu). | Th/5 Kg | 701,213 | |
TH/20 Kg | 2,804,850 | ||
MASTIC KOVA SK – 6 | Mastic chống thấm Kova cho sân tennis, chân tường. | Bộ/10 Kg | 271,400 |
KEO BÓNG KOVA | |||
KEO BÓNG KOVA KBN W | Keo bóng nước Kova Clear | Kg | 87,170 |
KEO BÓNG KOVA E-3 | Keo bóng nano Kova Clear | Kg | 115,920 |
SƠN KOVA KL5N-CLEAR | Sơn PU kova cực bóng cho kim loại, gỗ, sơn vân đá | Kg | 255,070 |
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT | |||
1 | Sơn giả đá Kova cũ ( GĐ01, …, GĐ40) | Th/5 Kg | 504,850 |
Sơn giả đá Kova new( 03 New, … , 40 New) | Th/5 Kg | 437,115 | |
Sơn giả đá Kova new ( No 01,…, No54) | Th/ 5Kg | 437,115 | |
2 | Sơn gấm Kova (Texture) KBP | Th/30 Kg | 814,200 |
Sơn gấm Kova New KSP | Th/30 Kg | 382,950 | |
3 | Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu thường | Kg | 297,850 |
Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu vàng chùa | Kg | 328,325 | |
Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu đồng | Kg | 328,325 | |
4 | Sơn vân gỗ Kova (sơn nền) | Kg | 86,020 |
Sơn vân gỗ Kova (sơn vân) | Kg | 125,120 | |
SƠN NANO KOVA | |||
5 | Sơn Kova Seft – Cleaning tự làm sạch – Bóng mờ | Lon/5 Lít | 1,018,900 |
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO KOVA | |||
SƠN KOVA TF-901 | Sơn lót Kova Hotmelt – Phủ 1 lớp | Kg | 89,355 |
SƠN KOVA TF-902 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Trắng (TCVN) | Kg | 29,498 |
SƠN KOVA TF-903 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Vàng (TCVN) | Kg | 31,683 |
SƠN KOVA TF-904 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Màu trắng (JIS) | Kg | 28,405 |
SƠN KOVA TF-905 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Màu vàng (JIS) | Kg | 30,590 |
SƠN KOVA TF-906 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – trắng (AASHTO) | Kg | 34,960 |
SƠN KOVA TF-907 | Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – vàng (AASHTO) | Kg | 37,145 |
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC KOVA | |||
SƠN KOVA TF-908 | Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Màu trắng | Kg | 99,176 |
SƠN KOVA TF-909 | Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Màu đỏ | Kg | 123,464 |
SƠN KOVA TF-909-1 | Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – vàng | Kg | 122,452 |
SƠN KOVA TF-910 | Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Cây màu 1010 màu | Kg | 136,620 |
Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Phản quang | Kg | 163,944 | |
HẠT PHẢN QUANG KOVA | |||
SƠN KOVA TF-911 | Hạt phản quang Kova Tiêu chuẩn BS-6088 | Kg | 22,517 |
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2021
Đã từ lâu sơn Kova đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành.
Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và là dỏng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam, sơn được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng nhiệt đới, từng khu vực và quốc gia. Mỗi một vùng miền, một quốc gia sẽ cho ra đờ dòng sản phẩm thích ứng khí hậu nhiệt đới từng vùng từng khu vực nhẳm đảm bảo vẻ đẹp hoàn hỏa và sự bảo vệ chắc chắn cho bề mặt tường nội ngoại thất.
Tham khảo thêm : son pu , son epoxy , son noi that
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2016
Nhìn trên bảng báo giá chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các dòng sơn cao cấp và trung bình của từng dòng sơn. Ngoài ra, trên bảng báo gía sẽ thể hiện giá của từng lon, từng thùng, để từ đó ta xem xét và chọn dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho từng công trình.
Hiện nay trên Website: dailyson247.com đang cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất hiện nay. Trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện từng dỏng sản phẩm sơn:
– MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova trong nhà, sơn lót nội thất, các dòng sơn nước nội thất như:
+ Bột trét tường cao cấp trong nhà: MT CITY
+ Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) : MT Dẻo
+ Sơn lót kháng kiềm trong nhà : K-109
+ Sơn nước trong nhà trắng: CARAVAN, CITY, VISTA, K – 203, K – 771,
+ Sơn nước trong nhà mịn – trắng: K – 260
+ Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng: K – 5500
+ Sơn nước trong nhà bóng – trắng: K – 871
– MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova ngoại thất, sơn lót ngoại thất, các dòng sơn nước ngoại thất như:
+ Bột trét tường cao cấp ngoài nhà: MN CITY
+ Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa): MN Dẻo
+ Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng: K-209, K-209 New, K-207,
+ Sơn nước ngoài trời – trắng: K – 265, K – 261
+ Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng: K – 5501
+ Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi: CT-04
Do dòng sơn nước Kova là dòng sản phẩm sơn pha màu tại trung tâm pha màu. Nên trên bảng báo gía sơn Kova chỉ thể hiện giá màu Trắng cho tất cả các dòng sơn Kova.
– CHẤT CHỐNG THẤM: Trên bảng báo giá thể hiện chất chống thấm cho tường, sân thượng, sàn sê nô, sàn toilet,.. như: CT11A, CT11A –NEW, CT11A ĐB, CT11B, CT 14, CT05, CT01,
– SƠN CHỐNG NÓNG:
+ Sơn chống nóng cho sàn sân thượng: CN -05 Sàn
+ Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ : CN-05
– BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT: Trong bảng báo giá hệ sơn đặc biệt thể hiện giá của các dòng sơn giả đá, sơn vân gai: Sơn giả đá cũ, sơn giả đá New, Sơn gấm (Texture), Sơn gấm New, Sơn nhũ tường, Sơn vân gỗ (sơn nền)
Nhìn chung trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện đầy đủ những thông tin, chi tiết từng dòng sản phẩm. Từ bảng báo giá sơn Kova chúng ta có thể lựa chọn từng dòng sản phẩm phù hớp với nhu cầu sử dụng. Hãy đến với dailyson247.com để tham khảo nhửng bảng báo giá sơn khác.
incoming search terms :
bang bao gia son koka
bang gia son kova
gia son kova
bang bao gia son kova 2021
Liên hệ với bộ phận kinh doanh để biết thêm thông tin về sản phẩm Bảng giá sơn Kova này.