• Mai Thiên Phúc chuyên phân phối sơn giá rẻ chính hãng
  1. Hotline:
  2. Email:
son-kova-chinh-hang-1

Bảng giá sơn Kova

  1. Mã SP: DLS2477138
  2. Liên hệ - Gọi đặt hàng
  3. Trọng lượng:
  4. Tình trạng: Còn Hàng
  5. Danh mục:
Bảng báo giá sơn kova mới nhất hiện nay, Mai Thiên Phúc xin gửi quý khách hàng bảng báo giá sơn kova gần đây nhất cập nhật liên tục bảng báo giá sơn kova liên tục mỗi ngày : MÃ SỐ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ GIÁ BÁN MASTIC & SƠN NƯỚC KOVA TRONG NHÀ BỘTĐể mua Bảng giá sơn Kova chính hãng, hoặc xem báo giá sơn, bảng màu Bảng giá sơn Kova hoặc cần tư vấn. Hãy liên hệ ngay với Mai Thiên Phúc. 4.5 5
4.5 5 520
Chi tiết

Bảng báo giá sơn kova mới nhất hiện nay, Mai Thiên Phúc xin gửi quý khách hàng bảng báo giá sơn kova gần đây nhất

cập nhật liên tục bảng báo giá sơn kova liên tục mỗi ngày :

MÃ SỐ CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ GIÁ BÁN
MASTIC & SƠN NƯỚC KOVA TRONG NHÀ
BỘT TRÉT KOVA
MT CITY
Bột trét Kova tường cao cấp trong nhà City Bao/40 Kg 177,976
MT DẺO KOVA Mastic trong nhà dẻo Kova không nứt ( thùng nhựa) Th/25 Kg 270,480
SƠN LÓT KOVA
K – 109
Sơn lót Kova kháng kiềm trong nhà Th/5 Kg 183,814
Th/25 Kg 850,209
SƠN KOVA PRINCE Sơn nước Kova trong nhà trắng Th/7 Kg 166,635
Th/25 Kg 578,450
SƠN KOVA VISTA Sơn nước Kova trong nhà trắng Th/7 Kg 154,675
Th/25 Kg 537,050
SƠN KOVA
K – 203
Sơn nước Kova trong nhà trắng Th/5 Kg 151,455
Th 25 Kg 701,500
SƠN KOVA
K – 771
Sơn nước Kova trong nhà trắng Th/5 Kg 155,020
Th/25 Kg 718,750
SƠN KOVA
K – 260
Sơn nước Kova trong nhà mịn – trắng Th/5 Kg 198,835
Th/25 Kg 920,000
SƠN KOVA
K – 5500
Sơn nước Kova trong nhà bán bóng – trắng Th/4 Kg 246,790
Th/20 Kg 1,198,300
SƠN KOVA
K – 871
Sơn nước Kova trong nhà bóng – trắng Th/4 Kg 315,100
Th/20 Kg 1,533,640
MASTIC & SƠN NƯỚC KOVA NGOÀI TRỜI
BỘT TRÉT KOVA
MN CITY
Bột trét tường Kova cao cấp ngoài nhà City – trắng
Bột ngoài xám
Bao/40 Kg 226,290
Bột trét Kova cao cấp ngoài nhà xám Bao/40 Kg 216,000
MT DẺO KOVA Mastic ngoài trời dẻo Kova không nứt (thùng nhựa) Th/25 Kg 326,830
SƠN KOVA
K – 265
Sơn nước Kova ngoài trời – trắng Th/5 Kg 204,815
Th/25 Kg 948,750
SƠN KOVA
K – 261
Sơn nước Kova ngoài trời – trắng Th/5 Kg 246,215
Th/25 Kg 1,138,500
SƠN KOVA
K – 209
Sơn lót kova ngoài trời kháng kiềm – trắng Th/5 Kg 322,547
Th/25 Kg 1,493,275
SƠN KOVA
K – 209 NEW
Sơn lót Kova ngoài trời kháng kiềm – trắng
Hàng ít cung cấp
Th/4 Kg 271,832
Th/20 Kg 1,359,162
SƠN KOVA
K-207
Sơn lót Kova ngoài trời kháng kiềm – trắng Th/5 Kg 234,867
Th/25 Kg 1,140,524
SƠN KOVA
K – 5501
Sơn chống thấm Kova ngoài trời không bóng – trắng Th/4 Kg 278,185
Th/20 Kg 1,353,205
SƠN KOVA
CT – 04
Sơn chống thấm Kova ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi Th/4 Kg 414,690
Th/20 Kg 2,018,020
CHẤT CHỐNG THẤM KOVA
SƠN KOVA
CT – 11A
Sơn Kova chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… Kg 77,395
Th/4 Kg 290,070
Th/20 Kg 1,330,000
SƠN KOVA
CT – 11A NEW
Sơn Kova chống thấm tường đứng, sàn sân thượng, sênô,…
(Thùng sắt)
Th/4 Kg 354,890
Th/20 Kg 1,723,160
SƠN KOVA
CT – 11A ĐB
Sơn Kova chống thấm tường đứng (Trắng) Kg 77,395
Th/4 Kg 303,255
Th/20 Kg 1,472,460
SƠN KOVA
CT – 11B
Sơn Kova Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… Th/4 Kg 256,680
SƠN KOVA
CT – 05
Chất chống thấm kova đông kết nhanh, khô trong 3 phút. Kg 82,340
SƠN KOVA
CT – 14
Chất chống thấm Kova co giãn cho bê tông, trám khe nứt  Bộ/2 Kg 153,640
SƠN KOVA
CT – 01ĐB
Chống thấm Kova chịu mài mòn hoá chất cao Kg 207,000
MATIC KOVA CT-01ĐB Mastic Kova chịu mài mòn và hóa chất cao Kg 28,520
SƠN KOVA CT – 02 GỐM Chống thấm Kova cho đồ gốm Th/17,5 Kg 732,550
SƠN CHỐNG NÓNG KOVA
SƠN KOVA CN – 05 Sơn Kova chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) Th/5 Kg 384,100
Th/20 Kg 1,536,400
SƠN KOVA CN – SÀN Sơn Kova chống nóng cho sàn sân thượng Th/5 Kg 165,600
Th/20 Kg 662,400
SƠN CHỐNG RỈ KOVA
SƠN KOVA KL -6 Sơn Kova chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ dầu Kg 218,960
SƠN KOVA KG -01 Sơn lót chống rỉ Kova hệ nước Kg 107,870
SƠN CHỐNG THẤM PHỦ SÀN KOVA
SƠN KOVA
KL-5 Sàn, tường Màu trắng
Sơn Kova men phủ sàn nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg 608,350
SƠN KOVA
KL-5 Sàn,tường trong nhà
Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg 608,350
SƠN KOVA
KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu A+D)
Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg 776,250
SƠN KOVA
KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu T)
Sơn Kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg 718,750
SƠN KOVA
KL-5 Sàn,tường trong nhà(Màu P)
Sơn kova men phủ tường nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. Th/5 Kg 661,250
SƠN KOVA
KL-5 Kháng Khuẩn sàn, tường
Sơn Kova Epoxy Kháng khuẩn cho sàn , tương Th/5 Kg 717,600
SƠN KOVA
KL-5 Thực phẩm
Sơn Kova Epoxy thực phẩm Th/5 Kg 1,068,350
SƠN KOVA
Mastic-Levelling
Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt Kg 73,025
Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung Kg 79,925
Sơn Kova Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm Kg 84,870
SƠN KOVA W2 -Clear Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng trắng Kg 97,520
SƠN KOVA – W2 Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng (Màu nhạt) Kg 106,720
Sơn Kova bóng cho gỗ – xi măng (Màu đậm) Kg 126,270
SƠN KOVA Mastic KL-5 Sơn Kova làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng Th/5 Kg 173,075
SƠN KOVA Mastic KL-5 sàn Sơn Kova làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. Th/5Kg 275,425
SƠN TENNIS KOVA
SƠN TENNIS KOVA
CT – 08
Sơn Kova sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). Th/5 Kg 609,788
TH/20 Kg 2,439,150
Sơn Kova sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn.
(Pha theo catalogue 1010 màu).
Th/5 Kg 701,213
TH/20 Kg 2,804,850
MASTIC KOVA
SK – 6
Mastic chống thấm Kova cho sân tennis, chân tường. Bộ/10 Kg 271,400
KEO BÓNG KOVA
 KEO BÓNG KOVA
KBN W
Keo bóng nước Kova Clear Kg 87,170
 KEO BÓNG KOVA
E-3
Keo bóng nano Kova Clear Kg 115,920
SƠN KOVA
KL5N-CLEAR
Sơn PU kova cực bóng cho kim loại, gỗ, sơn vân đá Kg 255,070
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT
1 Sơn giả đá Kova cũ ( GĐ01, …, GĐ40) Th/5 Kg 504,850
Sơn giả đá Kova new( 03 New, … , 40 New) Th/5 Kg 437,115
Sơn giả đá Kova new ( No 01,…, No54) Th/ 5Kg 437,115
2 Sơn gấm Kova (Texture) KBP Th/30 Kg 814,200
Sơn gấm Kova New KSP Th/30 Kg 382,950
3 Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu thường Kg 297,850
Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu vàng chùa Kg 328,325
Sơn Kova nhũ vàng chùa SNT – Màu đồng Kg 328,325
4 Sơn vân gỗ Kova (sơn nền) Kg 86,020
Sơn vân gỗ Kova (sơn vân) Kg 125,120
SƠN NANO KOVA
5 Sơn Kova Seft – Cleaning tự làm sạch – Bóng mờ Lon/5 Lít 1,018,900
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO KOVA
SƠN KOVA TF-901 Sơn lót Kova Hotmelt – Phủ 1 lớp Kg 89,355
SƠN KOVA TF-902 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Trắng (TCVN) Kg 29,498
SƠN KOVA TF-903 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Vàng (TCVN) Kg 31,683
SƠN KOVA TF-904 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Màu trắng (JIS) Kg 28,405
SƠN KOVA TF-905 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – Màu vàng (JIS) Kg 30,590
SƠN KOVA TF-906 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – trắng (AASHTO) Kg 34,960
SƠN KOVA TF-907 Sơn nhiệt dẻo Kova Hotmelt – vàng (AASHTO) Kg 37,145
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC KOVA
SƠN KOVA TF-908 Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Màu trắng Kg 99,176
SƠN KOVA TF-909 Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Màu đỏ Kg 123,464
SƠN KOVA TF-909-1 Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – vàng Kg 122,452
SƠN KOVA TF-910 Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Cây màu 1010 màu Kg 136,620
Sơn giao thông Kova hệ nước A9 – Phản quang Kg 163,944
HẠT PHẢN QUANG KOVA
SƠN KOVA TF-911 Hạt phản quang Kova Tiêu chuẩn BS-6088 Kg 22,517

Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2021

Đã từ lâu sơn Kova đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành.
Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và là dỏng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam, sơn được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng nhiệt đới, từng khu vực và quốc gia. Mỗi một vùng miền, một quốc gia sẽ cho ra đờ dòng sản phẩm thích ứng khí hậu nhiệt đới từng vùng từng khu vực nhẳm đảm bảo vẻ đẹp hoàn hỏa và sự bảo vệ chắc chắn cho bề mặt tường nội ngoại thất.

Tham khảo thêm : son pu , son epoxy , son noi that
Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2016
Nhìn trên bảng báo giá chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các dòng sơn cao cấp và trung bình của từng dòng sơn. Ngoài ra, trên bảng báo gía sẽ thể hiện giá của từng lon, từng thùng, để từ đó ta xem xét và chọn dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho từng công trình.

Hiện nay trên Website: dailyson247.com đang cập nhật bảng giá sơn Kova mới nhất hiện nay. Trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện từng dỏng sản phẩm sơn:
–    MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ:  Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova trong nhà, sơn lót nội thất, các dòng sơn nước nội thất như:
+  Bột trét tường cao cấp trong nhà: MT CITY
+ Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) : MT Dẻo
+ Sơn lót kháng kiềm trong nhà : K-109
+ Sơn nước trong nhà trắng: CARAVAN, CITY, VISTA, K – 203, K – 771,
+  Sơn nước trong nhà mịn – trắng: K – 260
+ Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng: K – 5500
+ Sơn nước trong nhà bóng – trắng: K – 871
–    MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI: Trên bảng báo giá thể hiện các dòng bột kova, Mastic kova ngoại thất, sơn lót ngoại thất, các dòng sơn nước ngoại thất như:
+  Bột trét tường cao cấp ngoài nhà: MN CITY
+ Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa): MN Dẻo
+  Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng: K-209, K-209 New, K-207,
+  Sơn nước ngoài trời – trắng: K – 265, K – 261
+  Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng: K – 5501
+  Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi: CT-04
Do dòng sơn nước Kova là dòng sản phẩm sơn pha màu tại trung tâm pha màu. Nên trên bảng báo gía sơn Kova chỉ thể hiện giá màu Trắng cho tất cả các dòng sơn Kova.

–     CHẤT CHỐNG THẤM: Trên bảng báo giá thể hiện chất chống thấm cho tường, sân thượng, sàn sê nô, sàn toilet,.. như: CT11A, CT11A –NEW, CT11A ĐB, CT11B, CT 14, CT05, CT01,
–    SƠN CHỐNG NÓNG:
+ Sơn chống nóng cho sàn sân thượng: CN -05 Sàn
+ Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng  7-10 độ : CN-05
–    BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT: Trong bảng báo giá hệ sơn đặc biệt thể hiện giá của các dòng sơn giả đá, sơn vân gai: Sơn giả đá cũ, sơn giả đá New, Sơn gấm (Texture), Sơn gấm New, Sơn nhũ tường, Sơn vân gỗ (sơn nền)

Nhìn chung trên bảng báo giá sơn Kova thể hiện đầy đủ những thông tin, chi tiết từng dòng sản phẩm. Từ bảng báo giá sơn Kova chúng ta có thể lựa chọn từng dòng sản phẩm phù hớp với nhu cầu sử dụng. Hãy đến với dailyson247.com  để tham khảo nhửng bảng báo giá sơn khác.

incoming search terms :

bang bao gia son koka

bang gia son kova

gia son kova

bang bao gia son kova 2021

Liên hệ với bộ phận kinh doanh để biết thêm thông tin về sản phẩm Bảng giá sơn Kova này.

Sản phẩm gợi ý